Có 2 kết quả:
鴻溝 hóng gōu ㄏㄨㄥˊ ㄍㄡ • 鸿沟 hóng gōu ㄏㄨㄥˊ ㄍㄡ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) wide gap
(2) gulf
(3) chasm
(4) lit. name of old canal in Henan that formed the border between enemies Chu 楚 and Han 漢|汉
(2) gulf
(3) chasm
(4) lit. name of old canal in Henan that formed the border between enemies Chu 楚 and Han 漢|汉
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) wide gap
(2) gulf
(3) chasm
(4) lit. name of old canal in Henan that formed the border between enemies Chu 楚 and Han 漢|汉
(2) gulf
(3) chasm
(4) lit. name of old canal in Henan that formed the border between enemies Chu 楚 and Han 漢|汉
Bình luận 0